Thực đơn
Tuyến Nội Loan GaTên ga | Tiếng Trung | Tiếng Đài Loan | Tiếng Khách Gia | Chuyển đổi | Vị trí | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tân Trúc | 新竹 | Sin-tek | Sîn-chuk | → Tuyến Bờ Tây | Quận Đông | Tân Trúc |
Tân Trúc Bắc | 北新竹 | Pak Sin-tek | Pet Sîn-chuk | → Tuyến Bờ Tây | ||
Thiên Giáp | 千甲 | Chhian-kah | Chhiên-kap | |||
Tân Trang | 新莊 | Sin-chng | Sîn-chông | |||
Trúc Trung | 竹中 | Tek-tiong | Chuk-chûng | → Tuyến Lục Giáp đến ĐSCT Tân Trúc | Trúc Trung | Huyện Tân Trúc |
Thượng Viên | 上員 | Siōng-goân | Sông-yèn | |||
Vinh Hoa | 榮華 | Êng-hôa | Yùng-fà | |||
Trúc Đông | 竹東 | Tek-tang | Chuk-tûng | |||
Hoành Sơn | 橫山 | Hoâiⁿ-soaⁿ | Vàng-sân | Hoành Sơn | ||
Cửu Tán Đầu | 九讚頭 | Káu-chàn-thâu | Kiú-chan-theù | |||
Hợp Hưng | 合興 | Ha̍p-heng | Ha̍p-hîn | |||
Phú Quý | 富貴 | Hù-kuì | Fu-kui | |||
Nội Loan | 內灣 | Lāi-oan | Nui-vân |
Thực đơn
Tuyến Nội Loan GaLiên quan
Tuyến Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh) Tuyến số 2A (Đường sắt đô thị Hà Nội) Tuyến tiền liệt Tuyến số 2 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh) Tuyến Gyeongbu Tuyến tính Tuyến Tōkaidō chính Tuyến số 3 (Đường sắt đô thị Hà Nội) Tuyến SuinTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tuyến Nội Loan http://www.rrb.gov.tw/04100.aspx?id=14&lan=ch https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:TRA_Ne...